Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

White tea (lit: milk tea)

n

ミルクティ

Xem thêm các từ khác

  • White thread

    n しらいと [白糸]
  • White tie

    n ホワイトタイ
  • White vitriol

    n こうばん [皓礬]
  • White wall

    n はくあ [白堊] ふんぺき [粉壁]
  • White wax

    n はくろう [白蝋]
  • White whale

    n はくげい [白鯨]
  • White wine

    n しろぶどうしゅ [白葡萄酒]
  • Whitebait

    n しらうお [白魚]
  • Whiteboard

    n ホワイトボード
  • Whitecaps

    Mục lục 1 n 1.1 はとう [波頭] 1.2 なみがしら [波頭] 1.3 しらなみ [白波] 1.4 しらなみ [白浪] n はとう [波頭] なみがしら...
  • Whitehall

    n ホワイトホール
  • Whiteout

    n しゅうせいえき [修正液]
  • Whites of the eyes

    n はくがん [白眼] しろめ [白眼]
  • Whitewash

    n れいはい [零敗]
  • Whitewashing

    n きれいごと [奇麗事]
  • Whitish

    adj うすじろい [薄白い]
  • Whittle

    n さく [削]
  • Whizzing

    n ジュルジュル
  • Who

    Mục lục 1 n 1.1 なにもの [何者] 1.2 だれ [誰] 2 adv,n 2.1 いずれ [孰れ] 2.2 いずれ [孰] 2.3 いずれ [何れ] 3 n,uk 3.1 どちら...
  • Who?

    Mục lục 1 n,uk 1.1 どなた [何方] 2 n 2.1 なんにん [何人] 2.2 どいつ [何奴] 2.3 どやつ [何奴] 2.4 どちつ [何奴] n,uk どなた...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top