- Từ điển Anh - Nhật
Wide-band
n
ワイドバンド
Xem thêm các từ khác
-
Wide-mouthed (bottle)
n ひろくち [広口] -
Wide-ranging
adj-na,n こうはん [広汎] -
Wide-ranging support
n ひろいしじ [広い支持] -
Wide-sleeved
n ひろそで [広袖] -
Wide-toothed comb
n ときぐし [解き櫛] -
Wide (extensive) reading
n たどく [多読] -
Wide area
n こういき [広域] -
Wide brown shiitake mushroom
n しいたけ [椎茸] -
Wide difference
Mục lục 1 n 1.1 うんでいのさ [雲泥の差] 2 adj-na,n 2.1 だんちがい [段違い] n うんでいのさ [雲泥の差] adj-na,n だんちがい... -
Wide knowledge
n はくらん [博覧] -
Wide knowledge and versatile talents
n はくがくたさい [博学多才] -
Wide learning
n はくぶつ [博物] -
Wide learning and energetic activity
n はくがくりょっこう [博学力行] -
Wide mouth
n わにぐち [鰐口] -
Wide scope
adj-na,n こうはんい [広範囲] -
Wide sense
n こうぎ [広義] -
Wide shallow beach
adj-na,n とおあさ [遠浅] -
Wide shoulders
n かたみがひろい [肩身が広い] -
Wide sleeve
n ひらそで [平袖] -
Wide turn
n おおまわり [大回り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.