- Từ điển Anh - Nhật
Wild horse
Xem thêm các từ khác
-
Wild idea
Mục lục 1 n 1.1 ぼうそう [妄想] 1.2 もうそう [妄想] 1.3 ぼうそう [盲想] 1.4 もうそう [盲想] n ぼうそう [妄想] もうそう... -
Wild joy
n きょうき [狂喜] -
Wild land
n こうぶち [荒蕪地] あれの [荒れ野] -
Wild man
n あらえびす [荒夷] -
Wild merrymaking
n ごうゆう [豪遊] -
Wild monkey
n やえん [野猿] -
Wild or untamed horse
n あらごま [荒駒] あらうま [荒馬] -
Wild pitch
n ワイルドピッチ あくとう [悪投] -
Wild rabbit
n のうさぎ [野兎] -
Wild rice
n まこも [真菰] -
Wild rocambole
n のびる [野蒜] -
Wild rose
n のばら [野薔薇] -
Wild rumor
n ぞうげんひご [造言飛語] -
Wild silkworm
n てんさん [天蚕] -
Wild talk
adj-na,n こうたん [荒誕] -
Wild tribespeople
n せいばん [生蕃] -
Wildcat
n やまねこ [山猫] -
Wildcat (European ~)
n ヨーロッパやまねこ [ヨーロッパ山猫] -
Wildcat strike
n やまねこそうぎ [山猫争議] -
Wilderness
Mục lục 1 n 1.1 あらの [荒野] 1.2 あれの [荒れ野] 1.3 こうや [荒野] 1.4 こうぶち [荒蕪地] 1.5 あれの [荒野] 1.6 げんや...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.