- Từ điển Anh - Nhật
Wing (of a building)
n
よくとう [翼棟]
Xem thêm các từ khác
-
Wing (of car)
n フェンダー -
Wing area
n よくめんせき [翼面積] -
Wing collar
n ウイングカラー -
Wing commander
n しょうさ [少佐] -
Wing flap
n さげよく [下げ翼] -
Wing shape
n よくじょう [翼状] -
Wing span
adj-no,n ぜんぷく [全幅] -
Winged ant
n はあり [羽蟻] -
Wings
Mục lục 1 n 1.1 はがい [羽交い] 1.2 ウィングス 1.3 うよく [羽翼] n はがい [羽交い] ウィングス うよく [羽翼] -
Wings abreast
n ひよく [比翼] -
Wings of a stage
n ぶたいのさゆうのそで [舞台の左右の袖] -
Wings of the nose
n こばな [小鼻] -
Wings of the nose (i.e. nostril)
n びよく [鼻翼] -
Wink
Mục lục 1 n 1.1 しゅうは [秋波] 1.2 ウィンク 1.3 まばたき [瞬き] 1.4 またたき [瞬き] 2 n,vs 2.1 ウインク n しゅうは [秋波]... -
Winker
n ウィンカー -
Winker (automobile)
n ウインカー -
Winking
n めくばせ [目配せ] -
Winner
Mục lục 1 n 1.1 かちうま [勝ち馬] 1.2 しょうりしゃ [勝利者] 1.3 しょうしゃ [勝者] 1.4 ウイナー 1.5 にゅうせんしゃ... -
Winner of triple crown (baseball)
n さんかんおう [三冠王] -
Winnie the Pooh
n こぐまのプーさん [小熊のプーさん]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.