- Từ điển Anh - Nhật
Winter (season)
n
しもがれどき [霜枯れ時]
Xem thêm các từ khác
-
Winter (season of ~)
n-adv,n-t とうき [冬季] -
Winter Olympics
n とうきオリンピック [冬季オリンピック] -
Winter bird (resident)
n ふゆどり [冬鳥] -
Winter bonus
n えっとうしきん [越冬資金] -
Winter clothing
Mục lục 1 n 1.1 ふゆふく [冬服] 1.2 ふゆぎ [冬着] 1.3 ふゆもの [冬物] n ふゆふく [冬服] ふゆぎ [冬着] ふゆもの [冬物] -
Winter fur
n ふゆげ [冬毛] -
Winter manure
n かんごえ [寒肥] -
Winter mountaineering
n ふゆやま [冬山] -
Winter plum tree with reddish blossoms
n かんこうばい [寒紅梅] -
Winter plumage
n ふゆげ [冬毛] -
Winter rain
n とうう [凍雨] -
Winter resort
n ひかんち [避寒地] ウインターリゾート -
Winter sky
n ふゆぞら [冬空] -
Winter sleep
n,vs とうみん [冬眠] -
Winter solstice
n とうじ [冬至] -
Winter spiritual austerities
n かんぎょう [寒行] -
Winter sports
n ウインタースポーツ -
Winter street dust
n しゃふう [車風] -
Winter term
n-adv,n-t とうき [冬期] -
Winter vacation
n ふゆやすみ [冬休み]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.