Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wonderful

Mục lục

adj-na,n

れいみょう [霊妙]
きっかい [奇怪]
ごうか [豪華]
きかい [奇怪]
きい [奇異]
かいき [怪奇]

adj

すばらしい [素晴らしい]
すごい [凄い]

exp

おどろくべき [驚くべき]

n

ハラショー
めでたし [愛でたし]

adj-na,n-adv,n,uk

けっこう [結構]

adj-na

きょういてき [驚異的]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top