Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wooden statue or image

n

もくぞう [木像]

Xem thêm các từ khác

  • Wooden sword

    Mục lục 1 n 1.1 ぼくとう [木刀] 1.2 ぼっけん [木剣] 1.3 きだち [木太刀] n ぼくとう [木刀] ぼっけん [木剣] きだち [木太刀]
  • Wooden tag

    n かんさつ [簡札]
  • Wooden wall

    n いたかべ [板壁]
  • Woodgrain

    n いため [板目]
  • Woodland(s)

    n しんりんちたい [森林地帯]
  • Woodland path

    n りんどう [林道]
  • Woodpecker

    Mục lục 1 n 1.1 ウッドペッカー 1.2 たくぼく [啄木] 2 n,uk 2.1 きつつき [啄木鳥] 2.2 たくぼくちょう [啄木鳥] 3 gikun,n,uk...
  • Woods

    n はやし [林] しんりん [森林]
  • Woods inhabited by birds

    n とりがすむもり [鳥が棲む森]
  • Woodsman

    n やまおとこ [山男]
  • Woodwind

    n もっかん [木管]
  • Woodwind instrument

    n もっかんがっき [木管楽器]
  • Woodworker

    n もっこう [木工] ししょう [梓匠]
  • Woodworking

    n もっこう [木工]
  • Woodworking plant

    n もっこうじょ [木工所] もっこうしょ [木工所]
  • Woodworking tool

    n もっこうぐ [木工具]
  • Woody

    n もくしつ [木質]
  • Woody plant

    n もくほん [木本]
  • Woof

    n よこいと [横糸]
  • Woof (weaving)

    n よこいと [緯糸] ぬきいと [緯糸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top