- Từ điển Anh - Nhật
Working in the theater
n
ざつき [座付き]
Xem thêm các từ khác
-
Working lunch
n ワーキングランチ -
Working out (a solution)
n,vs ねんしゅつ [捻出] -
Working people
n きんろうたいしゅう [勤労大衆] -
Working right on through
n はたらきとおしで [働き通しで] -
Working student
n がくぼく [学僕] -
Working together
n ともかせぎ [共稼ぎ] どうろう [同労] -
Working trousers
n ももひき [股引き] -
Workings
n はたらき [働き] -
Workload
n ワークロード -
Workman
Mục lục 1 n 1.1 こうじん [工人] 1.2 しごとし [仕事師] 1.3 ろうどうしゃ [労働者] 1.4 たくみ [匠] 1.5 しょう [匠] 1.6 ろうむしゃ... -
Workmanship
Mục lục 1 n 1.1 つくりかた [作り方] 1.2 こうせつ [巧拙] 1.3 できばえ [出来栄え] 1.4 りゅうりゅう [流流] 1.5 できばえ... -
Workmate
n りょうゆう [僚友] -
Workout
n れんしゅうじあい [練習試合] -
Workpiece
n こうさくぶつ [工作物] -
Workplace
n しょくば [職場] -
Workplace and residence
n しょくじゅう [職住] -
Workroom
n しごとべや [仕事部屋] -
Works
Mục lục 1 n 1.1 せいさくじょ [製作所] 1.2 せいさくしょ [製作所] 1.3 ちょさくぶつ [著作物] 1.4 せいぞうじょ [製造所]... -
Works following the deceased
n いこう [遺功]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.