- Từ điển Anh - Nhật
Wrap-up
n
けつげん [結言]
Xem thêm các từ khác
-
Wraparound skirt
n,abbr ラップスカート -
Wrapped offering (of money)
n おひねり [御捻り] おひねり [お捻り] -
Wrapper
Mục lục 1 n 1.1 うわがみ [上紙] 1.2 うわづつみ [上包み] 1.3 うわびょうし [上表紙] 1.4 うわっぱり [上っ張り] n うわがみ... -
Wrapper band
n おびがみ [帯紙] -
Wrapping
Mục lục 1 n 1.1 ラッピング 2 n,vs 2.1 ほうそう [包装] n ラッピング n,vs ほうそう [包装] -
Wrapping cloth
n ふろしき [風呂敷] -
Wrapping paper
Mục lục 1 n 1.1 つつみがみ [包み紙] 1.2 ほうそうし [包装紙] 1.3 うわがみ [上紙] 1.4 つつみがみ [包紙] 1.5 かけがみ... -
Wrapping paper for a present
n のしがみ [熨斗紙] -
Wrath
n どき [怒気] -
Wrath of God
n てんばつ [天罰] -
Wrathfully
Mục lục 1 n 1.1 ふんぜんと [憤然と] 1.2 ふんぜんと [忿然と] 1.3 ふんぜんとして [憤然として] n ふんぜんと [憤然と]... -
Wreaked
adj-na,n,uk めちゃくちゃ [目茶苦茶] めちゃくちゃ [滅茶苦茶] -
Wreath
Mục lục 1 n 1.1 はなわ [花環] 1.2 リース 1.3 はなわ [花輪] 1.4 かかん [花冠] n はなわ [花環] リース はなわ [花輪] かかん... -
Wreath of smoke
n いちまつ [一抹] -
Wreck
n けいがい [形骸] -
Wreckage
n ざんがい [残骸] -
Wren
gikun,n みそさざい [鷦鷯] -
Wrench
n スパナ -
Wrestler (Sumo ~)
n すもうとり [相撲取り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.