Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wrong (guess or estimate)

adj-na,n

けんとうちがい [見当違い]

Xem thêm các từ khác

  • Wrong course

    n あくどう [悪道]
  • Wrong diagnosis

    n ごしん [誤診]
  • Wrong guess

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かんちがい [勘違い] 2 n 2.1 おおはずれ [大外れ] n,vs かんちがい [勘違い] n おおはずれ [大外れ]
  • Wrong idea

    n りょうけんちがい [了見違い]
  • Wrong impression

    n かんがえちがい [考え違い] おもいこみ [思い込み]
  • Wrong order

    n さかさまごと [倒事]
  • Wrong side

    n うら [裏]
  • Wrong side out

    n うらおもて [裏表]
  • Wrongdoing

    Mục lục 1 n 1.1 あくぎょう [悪行] 1.2 ふせいこうい [不正行為] 1.3 あっこう [悪行] 2 adj-na,n 2.1 ふつごう [不都合] n...
  • Wrought iron

    Mục lục 1 n 1.1 れんてつ [練鉄] 1.2 れんてつ [錬鉄] 1.3 たんてつ [鍛鉄] n れんてつ [練鉄] れんてつ [錬鉄] たんてつ...
  • Wrought steel

    n れんこう [錬鋼]
  • Wryneck

    n しゃけい [斜頸]
  • Wushu

    n,MA ぶじゅつ [武術]
  • Wuxia xiaoshuo

    n ぶきょうしょうせつ [武侠小説]
  • Wyoming

    n ワイオミング
  • Wyvern (two-legged dragon)

    n ワイヴァーン
  • X-ray

    Mục lục 1 n 1.1 えっくすせん [X線] 1.2 エックスせん [エックス線] 2 n,vs 2.1 とうし [透視] n えっくすせん [X線] エックスせん...
  • X-ray (lit: Roentgen)

    n レントゲン
  • XOFF flow control

    n むてじゅん [無手順]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top