Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Yield rate

n

ぶどまり [歩留まり]
ぶどまり [歩留り]

Xem thêm các từ khác

  • Yield to

    n,vs ふく [伏]
  • Yielding

    n,vs くっぷく [屈服] くっぷく [屈伏]
  • Yin

    n いん [陰]
  • Yin and yang

    n おんよう [陰陽] いんよう [陰陽]
  • Yipe!

    int きゃあ
  • Yippie

    n イッピー
  • Ymir

    n ユミル
  • Yo!

    MA おっす [押忍]
  • Yodel

    n ヨーデル
  • Yoga

    n ヨーガ ヨガ
  • Yoghurt

    n ヨーグルト はっこうにゅう [発酵乳]
  • Yoke

    n ヨーク くびき [頸木]
  • Yokel

    n,col いも [芋]
  • Yokogawa Electric

    n よこがわでんき [横河電機]
  • Yolk of an egg

    n きみ [黄み] きみ [黄味]
  • Yolk sac

    n らんおうのう [卵黄嚢]
  • Yomiuri (newspaper)

    n よみうり [読売]
  • Yomiuri Symphony

    abbr よみきょう [読響]
  • Yonder

    Mục lục 1 n,uk 1.1 あそこ [彼処] 1.2 あすこ [彼処] 1.3 あなた [彼方] 1.4 かしこ [彼処] 1.5 かなた [彼方] 2 n 2.1 あちら...
  • Yorkshire terrier

    n ヨークシャーテリア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top