Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Your visit (presence)

n

こうらい [光来]

Xem thêm các từ khác

  • Your visiting me

    n らいしゃ [来車]
  • Your wife

    Mục lục 1 n 1.1 れいけい [令閨] 1.2 れいしつ [令室] 1.3 ないほう [内方] 1.4 れいふじん [令夫人] 2 n,pol 2.1 おくさま...
  • Your will

    Mục lục 1 n,hon 1.1 きい [貴意] 2 n 2.1 そんりょ [尊慮] 3 conj,int,n 3.1 ぎょい [御意] n,hon きい [貴意] n そんりょ [尊慮]...
  • Your wishes

    n,hon きい [貴意]
  • Your younger brother

    n おとうとご [弟御] れいてい [令弟]
  • Your younger sister

    n れいまい [令妹]
  • Yourdon

    n ヨードン
  • Yours Sincerely...

    int,n きんげん [謹言]
  • Yours in haste

    adj-na,n ふび [不備]
  • Yours sincerely

    int,n けいはく [敬白]
  • Yourself

    n ごじしん [ご自身] ごじしん [御自身]
  • Youth

    Mục lục 1 n 1.1 じゃくれい [弱齢] 1.2 ねんしょうしゃ [年少者] 1.3 ユース 1.4 せいしょうねん [青少年] 1.5 じゃくねん...
  • Youth crime

    n せいしょうねんはんざい [青少年犯罪]
  • Youth hostel

    n ユースホステル
  • Youth market

    n ユースマーケット
  • Youth officer

    n しょうそうしかん [少壮士官]
  • Youthful

    Mục lục 1 adj 1.1 わかわかしい [若々しい] 1.2 わかわかしい [若若しい] 1.3 としわかい [年若い] 2 n 2.1 うらわかい [末若い]...
  • Youthful impetuosity

    n わかげ [若気]
  • Youthful vigor

    adj-na けっきざかり [血気盛り]
  • Youthful vitality

    n わかげ [若気]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top