- Từ điển Anh - Việt
ANL (American national standard labels)
Xem thêm các từ khác
-
ANL (automatic noise limiter)
bộ hạn chế nhiễu tự động, bộ tự động hạn chế nhiễu, -
ANN (artificial neural network)
mạng thần kinh nhân tạo, mạng trí tuệ nhân tạo, -
ANR (automatic network routing)
sự định tuyến mạng tự động, -
ANS
, -
ANSA (Advanced Network systems Architecture)
cấu trúc hệ thống mạng cải tiến, -
ANSI
viện tiêu chuẩn quốc gia mỹ, -
ANSI-American National Standards Institute
viện ansi, -
ANSI (American National Standard Institute)
viện tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ, -
ANSI character set
bộ ký tự ansi, -
ANSI screen control
kiểm soát màn hình theo ansi, -
ANS (American National Standard)
tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ, -
ANS (American National Standards)
chuẩn quốc gia hoa kỳ, -
ANTIPROSTYLE
, 2. more beautiful things could take place in society if antiprostyle would be abandonnated. -
AOCE (Apple Open Collaboration Environment)
công cụ aoce, -
AOD (Automatic Overdrive)
Ép tăng tốc tự động, -
AOE (advanced operating environment)
môi trường điều hành cải tiến, -
AOI (automated operator interface)
giao diện thao tác tự động hóa, -
AOL (America Online)
dịch vụ aol, hãng aol, -
AON, FOK, IOC orders
lệnh aon, fok, ioc, -
AO (automated office)
văn phòng tự động hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.