Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acaulinosis

Y học

bệnh nấmacaulinum

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Acaulinous

    bệnh nấm acaulinum,
  • Acaulose

    / ə'kɔ:lu:z /, như acaulous,
  • Acaulosia

    / ə'kɔ:lu:ziə /, Danh từ: sự không phát triển thân,
  • Acaulous

    / ə'kɔ:ləs /, Tính từ: (thực vật học) không thân (cây),
  • Acceberated weathering

    sự phong hóa tăng nhanh,
  • Accede

    / ək'si:d /, Nội động từ: Đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên ( ngôi), nhậm (chức),...
  • Acceded stock

    sản phẩm chứa dầu dạng tinh thể,
  • Accedence

    / ək'si:dəns /,
  • Acceder

    / ək'si:də /,
  • Accelelation

    sự gia tốc, sự tăng tốc,
  • Accelelation due to gravity

    gia tốc trọng trường,
  • Accelelation from rest

    gia tốc khi rời chỗ,
  • Acceler-ation control unit

    bộ điều khiển tăng tốc,
  • Accelerando

    / ,æsilə'rændou /, Danh từ, số nhiều accelerandos, accelerandi: (nhạc) sự nhanh lên, Tính...
  • Accelerandou

    / ,æsilə'rændu: /, Tính từ, phó từ: (âm nhạc) nhanh lên,
  • Accelerans

    dây thần kinh gia tốc,
  • Accelerant

    / ək'selərənt /, Danh từ: (hoá học) chất làm phản ứng hoá học xuất hiện nhanh hơn, Kỹ...
  • Accelerate

    / æk'seləreɪt /, Ngoại động từ: làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp, rảo (bước),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top