Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Access network

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

mạng truy cập
DIANE (directinformation access network for Europe)
mạng truy cập thông tin trực tiếp châu âu
direct information access network for Europe (DIANE)
mạng truy cập thông tin trực tiếp châu âu

Kỹ thuật chung

mạng truy nhập
Access Network Architecture and Interfaces (ANAI)
kiến trúc mạng truy nhập và các giao diện
Access Network Transport (Q1/15) (ANT)
chuyển tải mạng truy nhập
ETSI Guide Access Network (EGAN)
Mạng truy nhập hướng dẫn của ETSI
Integrated Customer Access Network (I-CAN)
mạng truy nhập khách hàng liên kết
Radio Access Network (RAN)
mạng truy nhập vô tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Access number

    số truy cập, số truy nhập, số truy xuất, số hiệu truy nhập,
  • Access of ANSI Art (AAA)

    tiếp cận bí quyết của ansi,
  • Access of the sea

    thủy triều lên,
  • Access opening

    lỗ thông (trong ván khuôn), lỗ nhận, lỗ nhìn, lỗ thăm, lối vào, ô cửa,
  • Access option

    ứng lựa truy cập,
  • Access panel

    bảng truy nhập, panen công tác, lỗ thăm trần,
  • Access path

    đường dẫn truy cập, đường truy nhập, access path independence, độc lập đường truy nhập, shared access path, đường truy nhập...
  • Access path independence

    độc lập đường truy nhập,
  • Access permission

    quyền truy xuất, sự cho phép truy cập, sự cho phép truy nhập, phép được truy cập, quyền truy cập, sự cho phép truy xuất,...
  • Access permissions

    phép truy nhập, quyền truy cập,
  • Access plate

    bản đậy lỗ kiểm tra, bản đậy lỗ tu sửa,
  • Access point

    điểm truy xuất, điểm truy cập, cổng truy phập, điểm truy nhập, cổng vào, destination service access point (dsap), điểm truy cập...
  • Access point-AP

    điểm đi vào,
  • Access port

    cổng dữ liệu, cổng tiếp cận, cổng truy nhập, lỗ nạp, lỗ nạp, local access port ( er -5 fr switch ) (lap), cổng truy nhập nội...
  • Access priority

    quyền ưu tiên truy nhập, sự ưu tiên truy nhập, ưu tiên truy nhập,
  • Access privileges

    đặc quyền truy cập,
  • Access procedure

    thủ tục truy cập, thủ tục truy nhập, lap ( link ( accessprocedure ), thủ tục truy cập liên kết, lapm ( linkaccess procedure for modem...
  • Access protocol

    giao thức truy cập, application configuration access protocol (acap), giao thức truy cập cấu hình ứng dụng, imap ( internet message access...
  • Access provider

    nhà cung cấp truy cập, cap ( competitive access provider ), nhà cung cấp truy cập cạnh tranh
  • Access radius

    bán kính lui tới được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top