Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accumulative timing

Kỹ thuật chung

sự điều hòa thời gian tích lũy

Giải thích EN: A time-motion study result derived by repeated direct timings of successive work cycles.Giải thích VN: Một kết quả nghiên cứu thời gian vận động rút ra từ những sự điều hòa thời gian trực tiếp và lặp lại các chu trình làm việc liên tiếp.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top