Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acid soot

Kỹ thuật chung

muội a xít

Giải thích EN: Particles of carbon that have absorbed acid as a result of combustion; often the cause of metal corrosion in incinerators.Giải thích VN: Những hạt bụi carbon hấp thụ axit do quá trình cháy, chúng là nguyên nhân gây ra sự ăn mòn kim loại trong các lò thiêu rác.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top