Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Activity chart

Mục lục

Kỹ thuật chung

biểu đồ hoạt động

Giải thích EN: A chart used to measure progress in an industrial project by measuring each required operation against a time scale.Giải thích VN: Một biểu đồ được dùng để xác định sự tiến triển trong một dự án công nghiệp bằng cách xác định mỗi hoạt động cần thiết theo một thang thời gian.

Kinh tế

biểu đồ hoạt động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top