Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Add gate

Mục lục

Toán & tin

cửa cộng

Điện tử & viễn thông

cổng cộng

Xem thêm các từ khác

  • Add instruction

    cộng chỉ thị,
  • Add legend

    cộng cổ tích,
  • Add mode

    chế độ thêm,
  • Add operation

    thao tác bổ sung, phép cộng,
  • Add output

    kết quả của phép cộng, lối ra của phép cộng,
  • Add overlay

    cộng chồng chất,
  • Add request pending

    yêu cầu thêm vào danh sách còn đang chờ (treo_chưa trả lời), thêm một yêu cầu đang chờ được chấp nhận, yêu cầu thêm...
  • Add sound to

    lồng âm,
  • Add together

    cộng lại,
  • Add up

    lấy tổng,
  • Add up to (to...)

    tính cộng thêm,
  • Addax

    / ´ædæks /, Danh từ:,
  • Added

    ,
  • Added-value

    giá trị thặng dư, sự tăng trị, trị giá gia tăng,
  • Added metal

    kim loại pha, kim loại hàn đắp, kim loại pha thêm,
  • Added years

    số năm được cộng thêm,
  • Addend

    / ´ædənd /, Toán & tin: hạng thức, số cộng, toán hạng thứ nhất, Kỹ...
  • Addenda

    / ə'dɛndə /, phụ lục,
  • Addendum

    / ə´dendəm /, Danh từ, số nhiều .addenda: phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top