Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Addressable

Mục lục

/ə´dresəbl/

Toán & tin

khả lập địa chỉ

Xây dựng

khả định

Kỹ thuật chung

định địa chỉ
Addressable Bridged Appearances (ABA)
các hiển thị bắc cầu có thể định địa chỉ
All Points Addressable (APA)
tất cả các điểm đều có thể định địa chỉ
Electronic Beam-Addressable Memory (EBAM)
bộ nhớ điện tử có thể định địa chỉ theo chùm
Network Addressable Unit (NAU)
khối có thể định điạ chỉ mạng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top