- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Administration of production
quản lý sản xuất, -
Administration of research (activities)
quản lý hoạt động nghiên cứu, -
Administration of the Fund (UNJSPF)
sự quản lý quỹ lương bổng, sự quản trị quỹ lương bổng, -
Administration of the fund
quản lý vốn, -
Administration office
phòng quản lý bến (tàu), văn phòng, -
Administration port
cổng quản trị, -
Administration requesting co-ordination
quản trị tìm sự hợp tác, -
Administration section
bộ phận quản lý, -
Administrative
bre & name / əd'mɪnɪstrətɪv /, Tính từ: (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị, (thuộc) chính... -
Administrative Authority (AA)
thẩm quyền hành chính, -
Administrative Directory Management Domain (ADMD)
miền quản lý thư mục hành chính, -
Administrative Domain (AD)
miền quản trị, -
Administrative Module (AT&T5ESS) (AM)
môđun quản trị (sess của at&t), -
Administrative Procedure Act
đạo luật thủ tục hành chính, -
Administrative Procedures Act
Đạo luật quản lí hành chính, Đạo luật nêu rõ các thủ tục và yêu cầu có liên quan đến việc công bố các luật lệ. -
Administrative Terminal System (ATS)
hệ thống quản trị đầu cuối, hệ thống đầu cuối quản trị, -
Administrative Tribunal
tòa án hành chính, tòa án hành chánh, tòa án hành chính, -
Administrative Unit (AU)
khối quản lý hành chính, -
Administrative Unit Group (AUG)
nhóm đơn vị quản trị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.