Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adventitial neuritis

Y học

viêm bao dây thần kinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Adventitious

    / ¸ædvən´tiʃəs /, Tính từ: ngẫu nhiên, tình cờ, (pháp lý) không do thừa kế trực tiếp, (thực...
  • Adventitious albuminuria

    anbumin niệu không do bệnh thận,
  • Adventitious coat

    áo ngòai, lớp ngòai động mạch,
  • Adventitious cyst

    u nang ngọai lai,
  • Adventitiousness

    Danh từ: tính ngẫu nhiên, tính tình cờ, tính chất ngoại lai,
  • Adventive cone

    nón núi lửa phụ,
  • Adventive crater

    miệng núi lửa phụ,
  • Adventure

    / əd'ventʃə /, Động từ: mạo hiểm, liều, Danh từ: sự phiêu lưu,...
  • Adventure playground

    Danh từ: sân chơi có nhiều đồ chơi bằng gỗ và kim loại, sân chơi cho trẻ em,
  • Adventurer

    / əd´ventʃərə /, Danh từ: người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm,...
  • Adventuresome

    Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , venturous
  • Adventuress

    / əd´ventʃəris /, danh từ, người đàn bà thích phiêu lưu mạo hiểm, mụ đầu cơ, mụ đại bợm, mụ gian hùng,
  • Adventurism

    / əd´ventʃə¸rizəm /, Danh từ: chủ nghĩa phiêu lưu,
  • Adventurous

    / əd´ventʃərəs /, Tính từ: thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm, Từ...
  • Adventurously

    Phó từ: liều lỉnh, mạo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top