Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ageing testing machine

Xây dựng

máy thử nghiệm lão hoá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ageing time

    sự già,
  • Ageism

    / ´eidʒi:zəm /, Danh từ: sự đối xử với người nào không công bằng do tuổi tác của họ,
  • Ageist

    / ´eidʒist /,
  • Ageless

    / ´eidʒlis /, Tính từ: trẻ mãi không già, (thơ ca) mãi mãi, đời đời, vĩnh viễn, Từ...
  • Agelessness

    / ´eidʒlisnis /,
  • Agelong

    / ´eidʒloη /, tính từ, lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn,
  • Agency

    / ˈeɪdʒənsi /, Danh từ: tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý,...
  • Agency abroad

    đại lý nước ngoài,
  • Agency account

    trương mục cơ quan,
  • Agency agreement

    hợp đồng đại lý, exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý độc quyền, non exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý...
  • Agency and trust fund

    quỹ đại lý và tín thác,
  • Agency arrangement

    thỏa thuận nghiệp vụ quản lý,
  • Agency bank

    ngân hàng đại lý,
  • Agency bill

    hối phiếu đại lý,
  • Agency billing

    doanh số của một hãng quảng cáo,
  • Agency bond

    trái phiếu cơ quan nhà nước,
  • Agency broker

    người môi giới đại lý,
  • Agency commission

    hoa hồng đại lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top