- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Air-conditioning package
bộ điều hòa không khí, -
Air-conditioning plant
trạm điều hòa không khí, vacuum air-conditioning plant (system), trạm điều hòa không khí chân không, year-round air conditioning plant,... -
Air-conditioning set
trạm điều hòa không khí, -
Air-conditioning system
hệ thống điều hoà không khí, -
Air-conditioning timer
rơle thời gian (của máy), -
Air-conditioning unit
điều hòa không khí, máy điều hòa không khí, induction ( airconditioning ) unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, induction air conditioning... -
Air-conditioning zone
vùng điều hòa không khí, -
Air-conditions
điều kiện không khí, trạng thái không khí, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, outdoor air conditions, điều kiện không... -
Air-conduit
ống dẫn không khí, -
Air-cooking cabinet
phòng nấu bằng khí nóng, tủ rán, -
Air-cool
Ngoại động từ: làm nguội bằng không khí, -
Air-cooled
/ ´ɛə¸ku:ld /, Tính từ: Được làm nguội bằng không khí, Điện lạnh:... -
Air-cooled air-conditioning system
làm mát bằng gió [không khí], hệ thống điều hòa không khí, -
Air-cooled blast-furnace slag
xỉ lò cao được để nguội trong không khí, -
Air-cooled chiller
máy lạnh giải nhiệt gió, -
Air-cooled condensation
ngưng tụ giải nhiệt gió, -
Air-cooled condenser
dàn ngưng giải nhiệt gió, giàn ngưng giải nhiệt gió, thiết bị ngưng tụ dùng trong khí lạnh, air-cooled condenser plant, trạm... -
Air-cooled condenser plant
trạm giàn ngưng giải nhiệt gió, trạm làm ngưng giải nhiệt gió, -
Air-cooled condensing
ngưng tụ giải nhiệt gió, air-cooled condensing unit, tổ ngưng tụ giải nhiệt gió -
Air-cooled condensing grid
giàn ống ngưng giải nhiệt gió,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.