Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air heating

Mục lục

Xây dựng

sự làm nóng không khí

Điện lạnh

sưởi (ấm) không khí
air heating apparatus
thiết bị sưởi (ấm) không khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Air heating apparatus

    thiết bị làm nóng không khí, thiết bị sưởi (ấm) không khí,
  • Air hoist

    Danh từ: (kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động, palăng khí nén, tời khí, máy nâng...
  • Air holder

    bình chứa (không) khí,
  • Air hole

    lỗ thoát khí, lỗ thông gió, Địa chất: lỗ thông gió, lỗ khoan thông gió,
  • Air horn

    còi hơi, kèn (còi) hơi, còi hơi, họng mút (của bộ chế hoà khí),
  • Air hose

    ống mềm dẫn khí nén, ống dẫn không khí, Địa chất: ống mền dẫn (không) khí,
  • Air hostess

    Danh từ: nữ tiếp viên hàng không, nữ chiêu đãi viên hàng không,, nữ tiếp viên hàng không,
  • Air humidification

    sự làm ẩm khí nén, làm ẩm không khí, gia ẩm không khí, sự gia ẩm không khí,
  • Air humidificator

    máy gia ẩm không khí, máy làm ẩm không khí,
  • Air humidifier

    máy làm ẩm không khí,
  • Air humidifying

    sự làm ẩm không khí,
  • Air humidifying station

    trạm gia ẩm không khí, trạm làm ẩm không khí,
  • Air humidity

    độ ẩm không khí, Địa chất: độ ẩm không khí, air humidity meter, máy đo độ ẩm không khí,...
  • Air humidity meter

    máy đo độ ẩm không khí,
  • Air humidity recorder

    máy ghi độ ẩm không khí,
  • Air hunger

    (chứng) thở nhanh sâu (hôn mê đái tháo đuờng),
  • Air hydraulic accumulator

    bộ tích thủy-khí lực,
  • Air hydraulic jack

    kích thủy lực kiểu khí nén,
  • Air impeller

    bộ cánh quạt, chong chóng,
  • Air impermeability

    tính không lọt không khí, tính không rò khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top