Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air jet evaporation test

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

phép thử bốc hơi bằng tia khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Air jig

    máy lắng dùng khí nén, Địa chất: máy lắng dùng khí nén,
  • Air knife

    lưỡi dao có thổi khí, lưỡi nạo có thổi khí (ở máy hồ giấy),
  • Air lacuna

    khoang chứa không khí,
  • Air lance

    luồng khí áp cao, mũi cắt khí nén,
  • Air lane

    Danh từ: Đường hàng không, đường bay, tuyến bay, đường bay, đường hàng không,
  • Air law

    luật hàng không,
  • Air layer

    lớp không khí, static air layer, lớp không khí tĩnh
  • Air leak

    chỗ rò không khí, sự rò không khí, lỗ rò không khí, rò rỉ không khí, rò rỉ không khí,
  • Air leakage

    sự rò không khí, sự rò rỉ không khí,
  • Air leakage factor

    hệ số rò không khí,
  • Air leakage rate

    tỉ lệ rò rỉ không khí, tỷ lệ rò rỉ không khí,
  • Air letter

    Danh từ: tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ, thư gửi máy bay,,...
  • Air level

    nivô không khí, ống bọt khí, mức thông gió, tầng thông gió, nivô kiểu bọt khí, ống bọt, ống thủy, nivô, ống bọt khí,...
  • Air lift

    máy nâng khí động lực, đường cáp treo, máy nâng khí nén, ống xiphông, ống xi-phông, Địa chất:...
  • Air lift pump

    máy bơm (dùng) khí nén, máy bơm khí nén,
  • Air line

    tuyến bay, Kỹ thuật chung: bơm bánh xe, đường dẫn không khí, đường hàng không, ống dẫn khí,...
  • Air liquefaction

    hóa lỏng không khí, sự hóa lỏng không khí,
  • Air liquefaction process

    quá trình hóa lỏng không khí,
  • Air liquefying plant

    hệ (thống) hóa lỏng không khí, trạm hóa lỏng không khí,
  • Air liquefying system

    hệ (thống) hóa lỏng không khí, trạm hóa lỏng không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top