Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air pulsated jig


Kỹ thuật chung

Địa chất

máy lắng dùng khí nén

Xem thêm các từ khác

  • Air pulverizer

    dụng cụ phun mù, máy phun không khí,
  • Air pump

    Danh từ: thiết bị bơm hơi, máy bơm quạt gió, bơm không khí, máy bơm không khí, máy nén pittông,...
  • Air pumping

    bơm (chân không) không khí,
  • Air puncher

    đục khí,
  • Air purification

    làm sạch không khí, làm tinh khiết không khí, sự làm sạch không khí,
  • Air purification coefficient

    hệ số làm sạch không khí,
  • Air purifier

    bộ làm sạch khí, máy làm sạch không khí,
  • Air purity

    độ sạch của không khí,
  • Air pyelography

    (sự) chụp rơn gen bể thận bơm khí, chụp tiax bể thận bơm khí,
  • Air pymp

    cái bơm,
  • Air quality measurement

    sự đo chất lượng không khí,
  • Air quenching

    sự tôi trong không khí, tôi gió,
  • Air radio

    tỷ lệ không khí,
  • Air rage

    thái độ ngang ngược hoặc hành vi bạo lực của một hành khách, gây ra có lẽ do sinh lý và / hoặc tâm lý căng thẳng khi đi...
  • Air raid

    Danh từ: cuộc oanh tạc bằng máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, air assault...
  • Air raise

    lò thượng thông gió,
  • Air range

    ống dẫn không khí,
  • Air rate

    tỉ lệ không khí, tỷ lệ không khí,
  • Air reaction

    sức cản không khí,
  • Air receipt

    biên lai không vận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top