Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air shaft

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

giếng thông gió mỏ

Kỹ thuật chung

giếng thông gió

Địa chất

giếng thông gió

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
air duct , air hole , air pipe , air tube , air well

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top