- Từ điển Anh - Việt
Alarm gauge
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Alarm horn
còi tín hiệu (ô tô), -
Alarm indication
sự chỉ dẫn báo hiệu, -
Alarm indication signal
tín hiệu báo động, -
Alarm inhibit signal-SNA
tín hiệu ngăn cản báo động, tín hiệu trung hòa báo động, -
Alarm lamp
đèn báo động, đèn thông báo, đèn báo, đèn tín hiệu, -
Alarm panel
bảng báo động, -
Alarm pressure gauge
đồng hồ áp suất báo động, áp kế báo động, áp kế báo động, -
Alarm profile
tùy chọn thông báo, -
Alarm reaction
phản ứng báo động, -
Alarm relay
rơ le báo động, rơle báo động, -
Alarm severity
mức độ thông báo, -
Alarm signal
tín hiệu cảnh báo, tín hiệu sự cố, tín hiệu báo động, tín hiệu cấp cứu, Địa chất: tín... -
Alarm signal case
hộp tín hiệu cảnh báo, -
Alarm signal handle
tay giật tín hiệu cảnh báo, -
Alarm signaling device
chuông tín hiệu báo động, -
Alarm station
trạm phát hiệu báo động, -
Alarm system
hệ (thống) báo động, hệ thống báo động, hệ thống báo động, automatic fire alarm system, hệ thống báo động cháy tự động,... -
Alarm thermometer
nhiệt kế báo hiệu, -
Alarm valve
van báo động, van báo động, -
Alarm zone
khu vực (có) báo động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.