Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alarm gauge

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

áp kế báo động

Giải thích EN: A device that gives off a warning signal if the pressure of steam or level of water in a boiler reaches a crucial level.Giải thích VN: Một thiết bị phát ra một tín hiệu cảnh báo hoặc mức nước trong một nồi hơi vượt quá mức cho phép.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top