Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Algicide

Mục lục

Y học

diệt tảo, trừ rong biển

Môi trường

Thuốc diệt tảo
Hợp chất hay hóa chất chuyên dùng để diệt hay kiểm soát tảo.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Algid

    / ´ældʒid /, Tính từ: lạnh giá, cảm hàn, Y học: lạnh giun,
  • Algid cholera

    bệnh dịch tả,
  • Algid malaria

    sốt rét thể lạnh giá,
  • Algid stage

    giai đoạn ớn lạnh,
  • Algidity

    / əl´dʒiditi /, danh từ, sự lạnh giá, sự cảm hàn,
  • Algin

    angin,
  • Alginate

    anginit, anginat,
  • Alginic acid

    axit anginic,
  • Alginuresis

    tiểu tiện buốt.,
  • Algioglandular

    thuộc tác dụng hạch do kích thích đau,
  • Algiometabolic

    thuộc chuyền hóa do kích thích đau,
  • Algiomotor

    vận động đau,
  • Algiovascular

    thuộc mạch do kích thích đau,
  • Algobrithm

    Toán & tin: thuật toán, angôrit, division algobrithm, thuật toán, euclid ?s algobrithm, thuật toán Ơclít
  • Algogenesia

    sự sinh đau,
  • Algogenic

    gây đau. sinh lạnh.,
  • Algoid cell

    tế bào hình tảo,
  • Algol

    Danh từ: (tin học) ngôn ngữ lập trình cấp cao,
  • Algolagmia

    Danh từ: (y học) việc tìm hứng thú vui trong việc tự gây đau khổ cho mình hay cho mình hay cho người...
  • Algolagnia

    thống dâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top