- Từ điển Anh - Việt
Alignment procedure
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
phương pháp chỉnh hàng
Xây dựng
phương pháp dóng tuyến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alignment rope straining
sự căng dây mực, -
Alignment signal
tín hiệu điều chỉnh, tín hiệu điều chỉnh, -
Alignment stake
cọc định vị tuyến đường, -
Alignment survey
khảo sát hướng tuyến, -
Alignment tape
dải điều chỉnh, -
Alignment tapping
sự cắt ren đồng trục, -
Alignment test
sự thử độ song song, -
Alignment test image
hình ảnh kiểm tra căn chỉnh, -
Alignment tool
dụng cụ cân chỉnh mạch, -
Alignment wire
sợi thép được nắn thẳng, -
Aligns
, -
Alike
/ ə´laik /, Tính từ: giống nhau, tương tự, Phó từ: giống nhau, như... -
Alikeness
Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity... -
Alima
Danh từ: Ấu trùng alima, -
Aliment
/ ´ælimənt /, Danh từ: Đồ ăn, sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần,Alimental
/ ´ælimentəl /, tính từ, dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng, bổ,Alimentary
/ ¸æli´mentəri /, Tính từ: (thuộc) đồ ăn, dinh dưỡng, bổ dưỡng, cấp dưỡng, Kinh...Alimentary abstinence
nhịn ăn, nhịn ă,Alimentary anemia
thiếu máu thiếu dinh dưỡng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.