Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allantoido-angiopagous twin

Y học

trẻ sinh đôi nối với nhau bằng mạch rốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Allantoin

    alantoin, chất niệu nang, niệu nang tố.,
  • Allantoin (alantoin)

    chất niệu nang, niệu nang tố,
  • Allantoinuria

    niệu nang tố niệu,
  • Allantois

    / ə´læntɔis /, Danh từ: túi niệu (niệu nang), Kỹ thuật chung: niệu...
  • Allantospore

    Danh từ: bào tử dạng xúc xích,
  • Allantotoxicon

    độc tố thịt,
  • Allargando

    / ¸a:la:´gændou /, tính từ, phó từ, nhạc chậm dần,
  • Allassotherapy

    liệu pháp thay đổi điều kiện sinh học,
  • Allay

    / ə´lei /, Ngoại động từ: làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận...
  • Allayer

    thiết bị làm lắng, cái làm giảm, cái làm nguội,
  • Allegation

    / ,æle'gei∫n /, Danh từ: sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin...
  • Allege

    / ə'ledʒ /, Ngoại động từ: cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa...
  • Alleged

    Tính từ: Được cho là, bị cho là, Được viện ra, được dẫn ra, được vin vào, Từ...
  • Allegedly

    / ə´ledʒidli /, Phó từ:, this castle has been allegedly built five centuries ago, nghe nói ngôi biệt thự...
  • Allegiance

    / ə´li:dʒəns /, Danh từ: lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bổn phận đối với vua,...
  • Allegiant

    Từ đồng nghĩa: adjective, constant , fast , firm , liege , loyal , staunch , steadfast , true
  • Allegoric

    / æli´gɔrik /, tính từ, có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý, (thuộc) chuyện ngụ ngôn, có tính chất biểu tượng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top