Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Almoclastic rock

Cơ khí & công trình

đá vụn khí quyển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Almond

    / 'a:mənd /, Danh từ: quả hạnh, (giải phẫu) hạch hạnh, vật hình quả hạnh, Y...
  • Almond-eyed

    / ´a:məndaid /, tính từ, có đôi mắt hình trái hạnh đào,
  • Almond-shaped

    Tính từ: dạng quả hạnh,
  • Almond cake

    bánh ngọt hạnh nhân,
  • Almond meal

    bột hạnh nhân,
  • Almond milk

    sữa hạnh nhân,
  • Almond oil

    dầu hạnh nhân, dầu hạnh nhân ngọt, dầu hạnh nhân,
  • Almond oil bladjer

    dầu hạnh đắng,
  • Almond paste

    Danh từ: bột làm từ nhân hạnh đào nghiền nhỏ,
  • Almond pudding

    bánh ngọt hạnh nhân,
  • Almond tablet

    viên hạnh nhân,
  • Almond tree

    Danh từ: (thực vật học) cây hạnh, cây hạnh,
  • Almoner

    / ´a:mənə /, Danh từ: người phát chẩn, người làm công tác xã hội gắn với một bệnh viện...
  • Almonry

    / ´a:mənri /, Danh từ: nơi phát chẩn, Xây dựng: nơi phát chẩn,
  • Almost

    / ˈɔlmoʊst , ɔlˈmoʊst /, Phó từ: hầu như, gần như, súyt, it's almost time to lunch, gần đến giờ...
  • Almost-metric

    Toán & tin: giả mêtric,
  • Almost all

    đại đa số,
  • Almost bounded

    hầu bị chặn,
  • Almost complex manifold

    đa tạp hầu phức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top