Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ample supply and prompt delivery

Nghe phát âm

Kinh tế

nguồn hàng đầy đủ và cung ứng kịp thời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Amplectant

    Tính từ: (sinh học) cuốn quanh; bám quanh,
  • Ampleness

    / ´æmpəlnis /, danh từ, sự rộng, sự lụng thụng, sự phong phú, sự dư dật,
  • Amplexation

    phép bó vai cổ ngực,
  • Amplexicaul

    Tính từ: (thực vật học) ôm thân (lá),
  • Amplexus

    Danh từ: sự cõng ghép đôi (của ếch nhái trong mùa phát dục), ôm,
  • Ampliative

    Tính từ: (triết học) mở rộng (khái niệm),
  • Amplidyne

    / 'æmplidain /, Danh từ: (vật lý) ampliđyn,
  • Amplification

    / ˌæmpləfɪˈkeɪʃən /, Danh từ: sự mở rộng, (rađiô) sự khuếch đại, độ khuếch đại, độ...
  • Amplification (vs)

    sự khuếch đại, sự mở rộng,
  • Amplification coefficient

    hệ số khuếch đại, độ tăng tính khuếch đại, hệ số khuếch tán,
  • Amplification factor

    hệ số khuếch đại, hệ số khuếch đại, current amplification factor, hệ số khuếch đại dòng
  • Amplification frequency

    tần số khuyếch đại,
  • Amplification matrix

    ma trận khuếch đại,
  • Amplification noise

    nhiễu do khuếch đại,
  • Amplification seismograph

    địa chấn kế khuếch đại,
  • Amplified

    được khuếch đại, khuếch đại, amplified spontaneous emissions (ase), các bức xạ tự phát được khuếch đại
  • Amplified Spontaneous Emissions (ASE)

    các bức xạ tự phát được khuếch đại,
  • Amplifier

    / 'æmplifaiə /, Danh từ: máy khuếch đại, bộ khuếch đại, mạch khuếch đại, âm li, bộ khuếch...
  • Amplifier balanced

    máy khuếch đại đẩy,
  • Amplifier bandwidth

    băng thông khuếch đại, dải thông khuếch đại, dải không khuếch đại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top