- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Anathema
/ ə´næθimə /, Danh từ: lời nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa,... -
Anathematic
như anathematical, -
Anathematical
Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa, -
Anathematise
như anathematize, Y học: 1.rủa, nguyền rủa 2.rút phép thông công đuổi ra khỏi giáo phái, -
Anathematization
/ ə´næθimətai´zeiʃən /, -
Anathematize
/ ə´næθimə¸taiz /, Ngoại động từ: rủa, nguyền rủa, rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo... -
Anatolian
Danh từ: người xứ a-na-tô-li ( thổ- nhĩ- kỳ), tiếng a-na-tô-li, -
Anatomic
thuộc giải phẩu, -
Anatomic snuff-box
hố lào, -
Anatomical
/ ¸ænə´tɔmikl /, Tính từ: (thuộc) khoa giải phẫu, (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...),... -
Anatomical age
tuổi giải phẫu, -
Anatomical neck or humerus
cổ giải phẫu xương cánh tay, -
Anatomical preparation
tiêu bản giải phẫu, -
Anatomical wart
hột cơm nhọn, -
Anatomically
Phó từ: về phương diện giải phẫu, -
Anatomise
như anatomize, -
Anatomist
/ ə´nætəmist /, Danh từ: nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu, người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa... -
Anatomization
/ ə¸nætənai´zeiʃən /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.