- Từ điển Anh - Việt
Anchored retaining wall
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Anchored sheet pile wall
tường cọc tấm được neo, -
Anchored sheet piling
sự gia cố bằng cọc neo, -
Anchored suspension bridge
cầu treo được neo, -
Anchored wall
tường có neo, -
Anchored walls
tường có neo, -
Anchoress
/ ´æηkəris /, danh từ, người đàn bà ở ẩn, nữ ẩn sĩ, -
Anchoret
/ ´æηkəret /, như anchorite, -
Anchoretic
Tính từ: (thuộc) người ở ẩn, ẩn đặt, an anchoretic life, cuộc đời ẩn dật -
Anchoring
sự neo, sự thả neo, sự giữ chặt, -
Anchoring by wire ropes
sự neo buộc bằng dây chão, -
Anchoring capacity
khả năng neo, -
Anchoring cone
côn neo, -
Anchoring device
thiết bị để neo giữ, -
Anchoring effort
sức neo, lực neo, -
Anchoring force
lực neo, -
Anchoring of bed plate
gia cố tấm móng, -
Anchoring of bedplate
gia cố bản móng, -
Anchoring place
vị trí neo, chỗ neo, -
Anchoring plate
tấm neo, -
Anchoring plug
nút neo (chêm trong mấu neo dự ứng lực),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.