Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anorthic lattice

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

mạng ba nghiêng

Điện lạnh

mạng tam tà

Xem thêm các từ khác

  • Anorthite

    / æn´ɔ:θait /, danh từ, (chất khoáng) anoctit, Địa chất: anoctit, fenspat canxi,
  • Anorthite kv anocthite

    anocthit (một loại fenspat),
  • Anorthoclase

    anoctocla, Địa chất: anoctocla,
  • Anorthogenisis

    Danh từ: sự bất trực sinh; sự tiến hoá lắt léo,
  • Anorthopia

    / ənɔ:´θoupjə /, Y học: tật không chính thị,
  • Anorthospiral

    Tính từ: thuộc sợi xoắn không đều,
  • Anoscope

    dụng cụ soi hậu môn,
  • Anosigmoidoscope

    sự soi hậu môn,
  • Anosmia

    / æ´nɔsmiə /, Danh từ: (y học) chứng mất khứu giác, Y học: chứng...
  • Anosmic

    / ə´nɔzmik /,
  • Anosognosia

    mất nhận thức bệnh tật,
  • Anosov flow

    dòng anosov,
  • Anospinal

    Tính từ: thuộc hậu môn dây sống,
  • Anospinal center

    trung tâm hậu môn tủy,
  • Anosteoplasia

    loạn tạo xương,
  • Another

    / əˈnʌðər /, Tính từ: khác, that's another matter, Đó là một vấn đề khác, nữa, thêm... nữa,...
  • Anotia

    tật không tai ngoài,
  • Anotus

    thai nhi không tai ngoài,
  • Anourous

    / ə´njuərəs /, tính từ, (động vật học) không có đuôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top