Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apophyge

Nghe phát âm
/ə´pɔfidʒi/

Xây dựng

kiểu kiến trúc đầu cột

Giải thích EN: A small section at the top or bottom of a column where the shaft curves out to meet the capital or base. Also, ESCAPE.Giải thích VN: Một phần nhỏ tại đỉnh hoặc đáy của cột nơi trục cong ra để tiếp xúc với chóp hoặc đế.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top