Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Approach speed

Điện tử & viễn thông

tốc độ tiếp cận

Xem thêm các từ khác

  • Approach spillway channel

    kênh dẫn vào đập tràn, kênh dẫn vào đập tràn,
  • Approach to a city

    lối vào thành phố,
  • Approach traveled way

    làn xe chạy đến, làn xe chạy đến,
  • Approach velocity

    tốc độ hạ cánh, vận tốc hạ cánh, tốc độ tới, gần, tốc độ dòng đến (thuỷ lực),
  • Approach velocity head

    cột nước vận tốc tới hạn,
  • Approach viaduct

    cầu cạn dẫn vào, cầu dẫn,
  • Approach zone

    vùng tới, vùng tiếp cận, vùng chuẩn bị hạ cánh, vùng tiếp cận,
  • Approachability

    / ə,prout∫ə'biliti /, danh từ, tính có thể đến gần, tính có thể tiếp cận,
  • Approachable

    / ə´proutʃəbl /, Tính từ: có thể đến gần, tới gần được, có thể đến thăm dò ý kiến;...
  • Approaches

    đường dẫn vào cầu,
  • Approaching

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advancing , convergent...
  • Approbate

    / ´æprə¸beit /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tán thành, đồng ý, chấp thuận, phê chuẩn,...
  • Approbation

    / ¸æprə´beiʃən /, Danh từ: sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn,
  • Approbative

    / ə´proubətiv /,
  • Approbatory

    / ´æprə¸beitəri /, tính từ, tán thành, đồng ý, chấp thuận, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory...
  • Appropriate

    / ə'proupriət /, Tính từ: ( + to, for) thích hợp, thích đáng, it's necessary for the homicide to...
  • Appropriate (a sum to)

    dành (một số tiền vào việc gì), phân bổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top