Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arenaceous rock

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

đá cát kết

Kỹ thuật chung

đá cát
đá cát kết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arenaceous texture

    cấu tạo psamit, kiến trúc cát,
  • Arenarious arenous

    Địa chất: giống cát, pha cát,
  • Arenation

    phép đắp cát nóng,
  • Arenicolous

    Tính từ: (động vật học) sống trong cát; đào hang trong cát,
  • Arenit

    Danh từ: (khoáng chất) arênit; đá cát,
  • Arenoid

    dạng cát, giống cát,
  • Areocentric

    Tính từ: lấy sao hoả làm trung tâm,
  • Areola

    / æ'riələ /, Danh từ, số nhiều .areolae: quầng, Kỹ thuật chung: quầng,...
  • Areolar

    / ə´riələ /, Toán & tin: (thuộc) diện tích, Y học: rỗ, lỗ chỗ,...
  • Areolar gland

    tuyến vòng núm vu,
  • Areolar tissue

    mô quần, mô liên kết mầm,
  • Areolate

    / ə´riəlit /,
  • Areolet

    Danh từ: quầng nhỏ,
  • Areometer

    / ¸ɛəri´ɔmitə /, Danh từ: thiết bị đo độ đậm, phao đo tỷ trọng, Cơ...
  • Areopagus

    / ¸æri´ɔpəgəs /, danh từ, toà án cao nhất thành a-ten (cổ hy-lạp),
  • Arete

    / ə´reit /, Cơ khí & công trình: đỉnh núi nhọn,
  • Arewal machine

    máy (đánh) rạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top