Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Argyrophil

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

nhuộm độc bạc, ưa bạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Argyrophyllous

    Tính từ: (thực vật học) có lá màu bạc,
  • Arhat

    Danh từ: (tôn giáo) la-hán,
  • Arhenoplasm

    chất đực, hùng chất,
  • Arhigosis

    chứng mất cảm giác,
  • Arhinia

    tật thiếu mũi, tật không mũi,
  • Arhythmic

    thuộc loạn nhịp,
  • Aria

    / ´a:riə /, Danh từ: (âm nhạc) aria, Từ đồng nghĩa: noun, descant ,...
  • Ariba

    ,
  • Ariboflavinosis

    bệnh thiếu riboflavìn,
  • Arid

    / ´ærid /, Tính từ: khô cằn (đất), (nghĩa bóng) khô khan, vô vị, Kỹ thuật...
  • Arid climate

    khí hậu khô cằn,
  • Arid erosion

    sự xói vùng khô cằn,
  • Arid ground

    đất khô cằn,
  • Arid region

    miền khô hạn, vùng khô cằn,
  • Arid zone

    vùng khô cằn,
  • Arid zone hydrology

    thủy vực học miền khô cằn,
  • Aridauxesis

    chứng dày mống mắt,
  • Aridity

    / æ´riditi /, Danh từ: sự khô cằn, khô khan, Cơ khí & công trình:...
  • Aridity index

    chỉ số khô hạn,
  • Aridness

    / ´æridnis /, Xây dựng: sự khô cằn, sự khô khan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top