Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Artery of zinn

Y học

động mạch trung tâm võng mạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Artesian

    / ´a:ti:ʒən /, Cơ khí & công trình: giếng phun có áp, Xây dựng:...
  • Artesian area

    khu nước ngầm có áp, vùng giếng phun,
  • Artesian basin

    bồn actezi, bồn tự lưu, bồn tự lưu,
  • Artesian condition

    điều kiện tự phun,
  • Artesian discharge

    điểm lộ giếng phun, lưu lượng giếng phun,
  • Artesian flow

    dòng tự lưu, dòng chảy actezi,
  • Artesian head

    cột nước phun, cột áp nước mạch, cột nước mạch, áp lực nước mạch,
  • Artesian pressure

    áp lực nước tự phun,
  • Artesian pressure head

    cột nước actezi, áp lực actezi,
  • Artesian spring

    mạch actezi, mạch nước tự phun, mạch nước giếng,
  • Artesian uplift pressure

    áp suất tự phun,
  • Artesian water

    nước giếng phun, nước mạch, nước actêzi, nước aetezi, nước ngầm phu, nước tự chảy, nước tự phun, nước tự phun,
  • Artesian water power

    năng lượng nước ngầm tự phun,
  • Artesian water resources

    tài nguyên nước ngầm tự phun,
  • Artesian well

    Danh từ: giếng phun, giếng actezi, giếng mạch, giếng phun (nước ngầm), giếng thông thường, giếng...
  • Artesian well pump

    bơm nước mạch sâu,
  • Artficial alkaloid

    ancaloit nhân tạo,
  • Artful

    / ´a:tful /, Tính từ: xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh, khéo léo (người); làm có nghệ thuật...
  • Artfully

    Phó từ: khéo léo, sắc sảo,
  • Artfulness

    / ´a:tfulnis /, danh từ, tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh, sự khéo léo, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top