Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asok

Tiếng lóng

  • From the Dilbert comic strip. An gullible intern or temp employee that's just begging to be abused
  • Example: Get the Asok to clean your desk...it's disgusting Get Asok to make 140 copies of this and hand collate it for the meeting

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Asp

    / æsp /, Danh từ: (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở ai cập và libi), (thơ ca) rắn độc,...
  • Asparagin

    Danh từ: (hoá học) atparagin,
  • Asparaginase

    enzyme ức chế tăng trưởng củamột số khối u.,
  • Asparagine

    asparagin,
  • Asparagus

    / əs´pærəgəs /, Danh từ: (thực vật học) măng tây,
  • Asparagus-fern

    Danh từ: (thực vật) cây măng leo,
  • Asparagus juice

    nước ép măng tây,
  • Aspartame

    / əspɑːteɪm; name æspɑːrteɪm /, Thực phẩm: chất tạo vị ngọt,
  • Aspartase

    aspataza,
  • Aspartate

    Danh từ: at-pa-tác, là tên của một loại axit amin, thành phần cấu tạo nên protein
  • Aspartic acid

    axit aspactic,
  • Aspecific

    không đặc trưng,
  • Aspect

    / ˈæspekt /, Danh từ: vẻ, bề ngoài; diện mạo, hướng, khía cạnh; mặt, (ngôn ngữ học) thể,...
  • Aspect Ratio

    the relationship of tire height to width, or profile., tỷ lệ hình thể, tỉ lệ tương ứng của chiều cao vành lốp tới chiều rộng...
  • Aspect angle

    góc lệch,
  • Aspect ratio

    số co, tỷ lệ co, tỷ lệ màn ảnh, tỷ lệ phương diện, tỷ số hướng, tỷ số mặt cắt, tỉ số màn ảnh, hệ số co,...
  • Aspect ratio (TV)

    khuôn dạng (hình ảnh truyền hình),
  • Aspect vation

    tỉ số mặt cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top