Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aspergillosis

Y học

bệnh nấmaspergillus

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aspergillum

    / ¸æspə´dʒiləm /, danh từ, số nhiều aspergilla, aspergillums, chổi rảy nước thánh,
  • Aspergillus

    Danh từ: (thực vật học) nấm cúc, nấm quạt aspergillus, nấm cúc,
  • Asperity

    / æs´periti /, Danh từ: tính cộc cằn, sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết), tính khe khắc,...
  • Aspermia

    / ə´spə:miə /, Y học: không tinh trùng,
  • Asperse

    / əs´pə:s /, Ngoại động từ: vảy, rảy, rưới, nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ,...
  • Aspersion

    / əs´pə:ʃən /, Danh từ: sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...), sự nói xấu, sự phỉ báng,...
  • Aspersion irrigation

    tưới phun,
  • Aspersive

    / əs´pə:siv /, tính từ, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ,
  • Aspersorium

    / ¸æspə´sɔ:riəm /, danh từ, bình đựng nước thánh,
  • Aspersory

    như aspersive,
  • Asphal overlay

    lớp phủ nhựa đường,
  • Asphalt

    / ´æsfælt /, Danh từ: nhựa đường, Ngoại động từ: rải nhựa đường,...
  • Asphalt- saturated felt

    giấy lợp mái tẩm bi-tum,
  • Asphalt-asbestos

    sơn bitum độn amian,
  • Asphalt-asbestos roof coating

    lớp phủ mái bằng atfan amian,
  • Asphalt-bearing shale

    đá phiến (chứa) bitum,
  • Asphalt-cast waterproofing

    lớp cách nước atfan đúc,
  • Asphalt-coated aggregate

    cốt liệu tẩm bitum, cốt liểu tẩm atfan, cốt liệu tẩm atfan,
  • Asphalt-concrete

    bê tông atfan, asphalt concrete base, nền đường bê tông atfan, asphalt concrete pavement, mặt đường bê tông atfan, cast asphalt concrete,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top