- Từ điển Anh - Việt
Associated storage
Xem thêm các từ khác
-
Associated tensions
các tensơ kết hợp, -
Associated tensors
các tensơ kết hợp, -
Associated undertaking
doanh nghiệp liên kết, -
Association
/ ə,səʊʃi'eɪ∫n, Danh từ: sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết... -
Association Control Protocol Machine (ACPM)
bộ phận giao thức diều khiển kết hợp, -
Association Control Service Element
phương thức acse, -
Association Control Service Element (ACSE)
môi trường dịch vụ điều khiển kết hợp, -
Association area
vùng liên hợp, -
Association branch
phân hội, -
Association center
trung tâm liên hiệp, -
Association factor
hệ số tập hợp, -
Association fee
hội phí, -
Association fiber
sợi liên hợp, -
Association for American Publishers (AAP)
hiệp hội các nhà xuất bản hoa kỳ, -
Association for Computational Linguistics (ACL)
hiệp hội ngôn ngữ tính toán, hiệp hội vì ngôn ngữ học máy tính, -
Association for Computing
hiệp hội tính toán (hoa kỳ), -
Association for Computing Machinery (ACM)
hội kỹ thuật tính toán (hoa kỳ), -
Association for Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
hiệp hội các tổ chức xử lý dữ liệu, -
Association for Educational Communications & Technology (AECT)
hiệp hội truyền thông và các công nghệ giáo dục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.