Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assoholic

Tiếng lóng

  • Ai đó nghiện rượu, kẻ suốt ngày say xỉn; luôn có những hành động gây khó chịu và thất vọng đối với người xung quanh
  • Example: That was the third time that assoholic cut me off.

Ví dụ: Đây là lần thứ ba con sâu rượu kia ngắt lời tôi rồi đấy.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top