- Từ điển Anh - Việt
Astrogeekological
Tiếng lóng
- Word describing someone who is way too into astrology and can tell you your sign without even thinking about it.
- Từ dùng để mô tả người lúc nào cũng bói toán (tín đồ của bói toán) và có thể nói ngay cho bạn biết về các dấu hiệu của mà thậm chí không cần phải nghĩ.
- Example: anuary 2nd? Ooooh, bad news, baby, that boy is a nasty ol' Capricorn. Honey, you need to find yourself an Aquarius, I tell you.
- Ví dụ: Ngày mùng 2 tháng 1 à? Ôi, tin xấu rồi cưng ơi, thằng cha đểu đó thuộc cung Nam Dương. Cưng ơi, tớ đã bảo cậu phải tìm một người thuộc cung Bảo bình kia mà.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Astrogeodesy
trắc địa thiên văn, -
Astrogeodetic network
lưới trắc địa thiên văn, lưới trắc địa thiên văn, -
Astrogeodetic point
điểm trắc địa thiên văn, điểm trắc địa thiên văn, -
Astrogeology
Danh từ: Địa chất học vũ trụ, -
Astroglia
thần kinh đệm tế bào hình sao, -
Astrograph
/ ´æstrə¸græf /, Điện lạnh: kính chụp sao, -
Astrographic camera
máy chụp sao, -
Astroid
Danh từ: Đường hình sao, -
Astrokinetic
trung thể chuyển động, -
Astrolabe
/ ´æstrə¸leib /, Danh từ: dụng cụ đo độ cao thiên thể thời xưa, Điện... -
Astrologer
/ əs´trɔlədʒə /, Danh từ: nhà chiêm tinh, Kỹ thuật chung: nhà chiêm... -
Astrologic
Tính từ: (thuộc) thuật chiêm tinh, -
Astrological
/ ¸æstrə´lɔdʒikl /, như astrologic, -
Astrology
/ əstrɒl.ə.dʒi /, Danh từ: thuật chiêm tinh, thuật tử vi, Toán & tin:... -
Astroma
u tế bào hình sao, -
Astrometeorology
Danh từ: khí tượng học thiên thể, -
Astrometer
Danh từ: dụng cụ đo sao, -
Astrometric
/ ¸æstrə´metrik /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.