Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ataxiophemia

Y học

chứng mất vận ngôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ataxo-adynamia

    chứng mất điều hoà vô lực,
  • Ataxophemia

    chứng mất vận ngôn,
  • Ataxy

    / ə´tæksi /, Danh từ: sự mất điều hoà, locomotor ataxy, mất điều hoà vận động
  • Atc

    ,
  • Atc (air traffic control)

    sự kiểm soát không lưu,
  • Atca (advanced tanker cargo aircraft)

    máy bay vận tải cải tiến,
  • Ate

    / eit /,
  • Ate Up

    , the tires on that truck are ate up!, ví dụ: xem lại thằng bob đê. nó quá cổ lỗ đối với công việc mới mẻ này. hoặc:, "lốp...
  • Atectonic

    phi kiến tạo,
  • Ateering rudder

    tấm lái,
  • Atelectasis

    / ¸ætə´lektəsis /, danh từ, số nhiều atelectases, (y học) chứng xẹp phổi,
  • Atelectatic

    thuộc xẹp phổi,
  • Ateleiosis

    (chứng) nhi tính tuyến yên,
  • Atelelosis

    thiếu phát dục,
  • Atelencephalia

    tật não bất toàn,
  • Atelencephaly

    Danh từ: (y học) tật thiếu não,
  • Ateleosis

    Danh từ: tật lùn,
  • Atelia

    Danh từ: sự phát triển không hoàn toàn, Y học: (sự) kém phát triển...
  • Atelier

    / ´ætə¸ljei /, Danh từ: xưởng vẽ, xưởng điêu khắc, xưởng máy,
  • Ateliotic

    phát triển kém kém phát triển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top