Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Athetosis

/¸æθə´tousis/

Y học

chứng múa vờn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Athetotic

    (thuộc) múavờn,
  • Athiaminosis

    bệnh thiếu thiamin,
  • Athirst

    / ə´θə:st /, Tính từ: khao khát, Từ đồng nghĩa: adjective, any journalist...
  • Athlete

    / ´æθli:t /, Danh từ: lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao), Từ...
  • Athlete's foot

    Danh từ: bệnh nấm ở bàn chân,
  • Athlete's heart

    Danh từ: (y học) chứng tim giãn,
  • Athletic

    / æθ'letik /, Tính từ: có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh, (thuộc) điền kinh; (thuộc)...
  • Athletic albuminuria

    anbumin ở người lực sĩ,
  • Athletic arena

    nơi thi đấu điền kinh, sân thi đấu điền kinh,
  • Athletic field

    sân điền kinh, sân thi đấu thể thao, sân thể thao, sân vận động,
  • Athletic hall

    gian điền kinh, phòng điền kinh,
  • Athletic heart

    tim lực sĩ,
  • Athletic type

    kiểu lực lưỡng,
  • Athleticism

    / æθ´letisizəm /,
  • Athletics

    / æθ'letiks /, Danh từ: ( số nhiều) điền kinh; thể thao, Từ đồng nghĩa:...
  • Athodyd (aero-thermodynamic-duct)

    động cơ phản lực xung,
  • Athrepsia

    Danh từ: tính kiệt dinh dưỡng, Y học: (chứng) kiệt dinh dưỡng,
  • Athrocytosis

    Danh từ: (sinh học) khả năng hút thải chọn lọc của tế bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top