Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Atifah

Tiếng lóng

  • Ai đó có nguồn gốc từ quỷ Sa-tăng.
  • Example: Rowena is nothing if not atifah.

Ví dụ: Rowena không thể là cái gì khác ngoài một con quỷ sa-tăng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Atilt

    / ə´tilt /, Phó từ & tính từ: xiên, nghiêng, chếch một bên, cầm ngang ngọn giáo, to ride ( run...
  • Atingle

    Tính từ: hào hứng, sôi nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , fired...
  • Atishoo

    Thán từ: tiếng hắt hơi,
  • Ativated charcoal

    than gỗ hoạt tính,
  • Atlant

    Danh từ: (giải phẩu học) đốt đội,
  • Atlantad

    hướng về đốt đội,
  • Atlantal

    thuộc đốt đội,
  • Atlantean

    Tính từ: thuộc hay giống atlat (anh hùng thần thoại hy lạp đội cả bầu trời), lực lưỡng,...
  • Atlantes

    Danh từ số nhiều: (kiến trúc) cột tượng người, Xây dựng: cột...
  • Atlantic

    / ət'læntik /, Tính từ: (thuộc) Đại tây dương, Kinh tế: biển...
  • Atlantic (coast) ports

    các cảng Đại tây dương (thuộc mỹ),
  • Atlantic Gulf West Indies Warranty

    bảo đảm Đại tây dương,
  • Atlantic Ocean Region-OAR

    vùng Đại tây dương,
  • Atlantic Time

    giờ Đại tây dương (chậm hơn 4 giờ so với giờ greenwich), theo giá giới hạn,
  • Atlantic halibut

    cá bơn Đại tây dương,
  • Atlantic herring

    cá trích Đại tây dương,
  • Atlantic international Bank

    ngân hàng quốc tế Đại tây dương,
  • Atlantic ocean

    Đại tây dương, Danh từ: (địa lý) Đại tây dương,
  • Atlantoaxial

    (thuộc) đốt đội trục,
  • Atlantodidymus

    quái thai hai đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top